Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
language area


noun
a large cortical area (in the left hemisphere in most people) containing all the centers associated with language
Syn:
language zone
Hypernyms:
cortical area, cortical region
Part Holonyms:
left hemisphere, left brain
Part Meronyms:
Broca's area, Broca's center, Broca's gyrus, Broca's convolution, convolution of Broca,
Wernicke's area, Wernicke's center


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.